Từ điển Thiều Chửu
硇 - nao
① Nao sa 硇砂 (salammoniac) một chất đá như vỏ cây sinh ở bên núi lửa, dùng làm thuốc đánh màng mắt, và rất cần dùng về điện.

Từ điển Trần Văn Chánh
硇 - nạo
【硇砂】nạo sa [náosha] (khoáng) Amoni clorua.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
硇 - kính
Vẻ trơn láng của đá.